
agency
EN - VI

agencynoun(ORGANIZATION)

B1
[ Countable ]
A business that works for people when they deal with other groups.
Một tổ chức hoặc doanh nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ đại diện hoặc làm trung gian, hỗ trợ các cá nhân hoặc nhóm trong các giao dịch và mối quan hệ với các bên khác.
Nghĩa phổ thông:
Đại lý
Ví dụ
The artist signed with a talent agency hoping they would find new opportunities for her work.
Nghệ sĩ đã ký hợp đồng với một công ty quản lý tài năng, mong rằng họ sẽ tìm được những cơ hội mới cho sự nghiệp của mình.
Xem thêm
C1
[ Countable ]
A government organization
Một tổ chức chính phủ.
Nghĩa phổ thông:
Cơ quan nhà nước
Ví dụ
The transportation agency announced new regulations for public transit.
Cơ quan giao thông vận tải đã thông báo các quy định mới về giao thông công cộng.
Xem thêm
agencynoun(ACTIONS)

[ Uncountable ]
The power to act or to choose what to do
Khả năng hoặc quyền hạn để tự mình hành động hoặc đưa ra lựa chọn.
Nghĩa phổ thông:
Khả năng tự quyết định
Ví dụ
Despite facing many challenges, she maintained her agency by making her own decisions.
Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy vẫn giữ vững sự chủ động của mình bằng cách tự đưa ra quyết định.
Xem thêm

CHƯƠNG TRÌNH HỌC
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PREP
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.