bg header

benignant

EN - VI
Definitions
Form and inflection
Collocation
Idioms

benignant
adjective
(PERSON)

ipa us/bɪˈnɪg·nənt/

Pleasant and kind

Có tính cách hiền hòa và thiện lương.
Nghĩa phổ thông:
Nhân hậu
Ví dụ
The old woman had a benignant smile that made everyone feel welcome.
Bà lão có một nụ cười hiền hậu khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
Xem thêm

benignant
adjective
(GROWTH)

ipa us/bɪˈnɪg·nənt/

Not cancerous and not likely to cause harm.

Không mang tính chất ác tính và không có khả năng gây hại.
Nghĩa phổ thông:
Lành tính
Ví dụ
Finding a benignant tumor was a relief after the initial worry.
Tìm thấy một khối u lành tính đã là một tin nhẹ nhõm sau những lo lắng ban đầu.
Xem thêm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI