
benignant
EN - VI

benignantadjective(PERSON)

Pleasant and kind
Có tính cách hiền hòa và thiện lương.
Nghĩa phổ thông:
Nhân hậu
Ví dụ
The old woman had a benignant smile that made everyone feel welcome.
Bà lão có một nụ cười hiền hậu khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
Xem thêm
benignantadjective(GROWTH)

Not cancerous and not likely to cause harm.
Không mang tính chất ác tính và không có khả năng gây hại.
Nghĩa phổ thông:
Lành tính
Ví dụ
Finding a benignant tumor was a relief after the initial worry.
Tìm thấy một khối u lành tính đã là một tin nhẹ nhõm sau những lo lắng ban đầu.
Xem thêm

CHƯƠNG TRÌNH HỌC
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PREP
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.