bg header

clinic

EN - VI
Definitions
Form and inflection
Collocation
Idioms

clinic
noun

ipa us/ˈklɪn·ɪk/

A building where people go for medical care or advice, often for a specific health problem.

Một tòa nhà nơi mọi người đến để được chăm sóc y tế hoặc tư vấn, thường là cho một vấn đề sức khỏe cụ thể.
Nghĩa phổ thông:
Phòng khám
Ví dụ
The small town opened a new dental clinic.
Thị trấn nhỏ đã mở một phòng khám nha khoa mới.
Xem thêm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI