bg header

nonchalantly

EN - VI
Definitions
Form and inflection
Collocation
Idioms

nonchalantly
adverb

ipa us/ˌnɑːn·ʃəˈlɑːnt·liː/

In a calm way, often showing you are not interested or do not care

Theo một cách điềm tĩnh, thường thể hiện sự thờ ơ hoặc không bận tâm.
Nghĩa phổ thông:
Thản nhiên
Ví dụ
Even when the strict teacher called his name, the student nonchalantly shrugged his shoulders.
Dù giáo viên nghiêm khắc gọi tên, cậu học sinh vẫn thản nhiên nhún vai.
Xem thêm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect