bg header

unjustifiable

EN - VI
Definitions
Form and inflection
Collocation
Idioms

unjustifiable
adjective

ipa us/ʌnˌdʒʌs·təˈfaɪ·ə·bəl/

Not right or acceptable because there is no good reason for it.

Không thể biện minh hoặc không thể chấp nhận được do thiếu lý do chính đáng.
Nghĩa phổ thông:
Không chính đáng
Ví dụ
The sudden cancellation of the event without any prior notice was unjustifiable.
Việc đột ngột hủy sự kiện mà không hề báo trước là hoàn toàn vô lý.
Xem thêm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect