bg header

villa

EN - VI
Definitions
Form and inflection
Collocation
Idioms

villa
noun

ipa us/ˈvɪl·ə/

A house, often in the countryside or near the sea, especially in southern europe, that people can rent for a holiday.

Một ngôi nhà, thường nằm ở vùng nông thôn hoặc gần biển, đặc biệt là ở nam âu, mà du khách có thể thuê để nghỉ dưỡng.
Nghĩa phổ thông:
Biệt thự nghỉ dưỡng
Ví dụ
With its large garden and private pool, the villa was perfect for their group gathering.
Với khu vườn rộng lớn và hồ bơi riêng, căn biệt thự này hoàn hảo cho buổi tụ tập của nhóm họ.
Xem thêm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect